hình dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình dung+ noun
- appearance
+ verb
- to figure; to imagine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dung"
- Những từ có chứa "hình dung":
hình dung hình dung từ - Những từ có chứa "hình dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 676